Có 2 kết quả:

免礼 miǎn lǐ ㄇㄧㄢˇ ㄌㄧˇ免禮 miǎn lǐ ㄇㄧㄢˇ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(formal) you may dispense with curtseying

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(formal) you may dispense with curtseying

Bình luận 0