Có 2 kết quả:
免礼 miǎn lǐ ㄇㄧㄢˇ ㄌㄧˇ • 免禮 miǎn lǐ ㄇㄧㄢˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(formal) you may dispense with curtseying
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(formal) you may dispense with curtseying
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh